| Tính năng |
Xem lại, Ghi Hình, Lưu trữ qua mạng, định vị |
| Hệ điều hành |
Linux 3.0.8 |
| Chế độ điều khiển |
CP4, Easy Check, Network (3G/4G/WIFI), Mouse |
| Đầu vào video |
4 kênh AHD (1080P)+1 kênh IPC (1080P) |
| Đầu ra Video |
1 Kênh |
| |
|
| Audio Input |
12 kênh |
| Audio Output |
2 kênh |
| Display Split |
1/4/9 Image display |
| Màn hình |
GPS, cảnh báo, thông tin hệ thống, tốc độ, ngày tháng |
| Giao diện hoạt động |
GUI bán trong suốt |
| Video/Audio |
Video: H.264/Audio: ADPCM, G.711A, G.711U |
| Độ phân giải hình ảnh |
PAL: 1080P, 720P, WD1(928X576), WHD1(928X288), WCIF(464X288), D1(704X576), HD1(704x288), CIF(352x288); NTSC: 1080P, 720P, WD1(928X480), WHD1(928X240), WCIF(464X240), D1(704x480), HD1(704x240), CIF(352x240); Digital: 720P(1280X720) |
| Chất lượng hình ảnh |
1 đến 8 chế độ chỉnh (1 là đẹp nhất) |
| Chế độ ghi |
Khởi động/Lịch trình/cảnh báo (cảm biến, tốc độ, tăng tốc, mất video, nhiệt độ) |
| Pre-recording |
0-60minutes |
| Post-recording |
0-30 minutes |
| Chế độ ghi trong xe |
có |
| Kênh phát lại |
1 kênh xem lại |
| Chế độ tìm kiếm |
Date/time, channel, event |
| Network 3G |
EVDO/WCDMA/TDD-LTE/FDD-LTE |
| Network WIFI |
802.11b/g/n |
| GPS |
Định vị, Nhận diện tốc độ và thời gian thực |
| Lưu trữ |
x 2 SD card |
| USB |
Front: Type-A USB2.0,Rear: Type-B USB2.0 |
| RS232/RS485 |
RS232 X 2, RS485 X 2 |
| Cảm biến |
8 inputs, 2 outputs |
| |
|
| Power Input |
DC8-36V, ACC |
| Power Output |
5V@500mA, 12V@500mA |
| Điện năng tiêu thụ |
105.3W |
| Kích thước (L × W × H) |
248.7 x 175 x 68.6 mm |
| Cân nặng |
1.3 kg |
| Nhiệt độ hoạt động |
-40℃- +70℃ |
| Độ ẩm hoạt động |
8%-90%(Ko tụ nước) |