VNĐ1.850.000
Model: BLS-D23
- Độ phân giải: 1.3 Megapixel (1920×1080) 30fps
- Quan sát từ xa qua mạng internet
- Trò chuyện hai chiều qua Internet
- Điều khiển góc quan sát qua smartphone
- Cảnh báo có đột nhập (chống trộm)
- Quay ban đêm siêu nét với công nghệ hồng ngoại cao cấp
- Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB
- Hỗ trợ kết nối LAN/Wifi
Mô tả
Tính năng của sản phẩm
1. Hỗ trợ quan sát từ xa trên thiết bị di động và máy tính qua mạng internet (sóng wifi hoặc 3G)
2. Hỗ trợ cảnh báo phát hiện chuyển động
3. Hỗ trợ điều chỉnh vùng quan sát từ xa qua mạng internet với góc quay lớn đến 270 độ
4. Hỗ trợ tính năng trò chuyện hai chiều qua mạng internet
5. Hỗ trợ ghi hình ban đêm với công nghệ hồng ngoại cao cấp (LED-IRCut)
Phụ kiện đi kèm theo sản phẩm
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Model No: BLS-D23 |
||
Thông tin hệ thống | Hệ điều hành | Embedded Linux OS |
Hệ thống bảo mật |
Bảo mật 3 lớp | |
Số người xem online đồng thời |
4 Người dùng | |
DDNS |
Miến phí DDNS | |
Giao thức truyền thông |
ONVIF 2.4 protocol, high interoperability | |
Bộ vi xử lý |
Hisilicon processor,built-in ARM926 @Max. 440MHz and a high-speed video co-processor. | |
Hộ trợ phím cứng reset |
Có, ấn trong 15s | |
Collection |
Cảm biến hình ảnh |
1/3inch 1080p Progressive scan CMOS sensor(0v2710) |
CMOS |
support AWB, AGC, BLC | |
SNR |
≥39dB | |
Độ nhậy sáng |
0.8Lux/F1.4(colourful model ),0.3Lux/F1.(B&W mode) | |
Ống kính và góc nhìn |
3.6mm@F1.4/56.14° | |
Công nghệ ghi hình ban đêm |
Dual IR-CUT filter auto switch, 9pcs 850nmΦ5mm LED,10m IR distance | |
Hồng ngoại |
IR turned on: night vision view enabled, infrared Ray, ICR auto detect. IR turned off: night vision disabled, infrared ray off, ICR stay in day view mode. | |
Video |
Định dạng dữ liệu |
H.264 Main Profile/H.264 Baseline Profile/MJPEG/JPEG Baseline |
Video coding process |
Multi-stream:1080P/15fps+720P/15fps+VGA/15fps+720P @1fsJPEG snapshot | |
Độ phân giải |
1080p/720p/VGA | |
Bit Rate |
CBR/VBR, output bit rate range:128~4096kbps | |
Frame rate |
15fps | |
Picture Adjustment |
Contrast, brightness, saturation, chroma are adjustable. | |
Audio |
Input |
Built in -48dB Microphone |
Output |
Built in speaker(8Ω1W) | |
Sampling frequency / width |
8KHz/16bit | |
Compression format |
ADPCM/32kbps | |
Kết nối mạng |
Interface |
10Base-T / 100Base-TX, RJ45 connector |
Network Protocol |
TCP/IP,HTTP,TCP,UDP,SMTP,FTP,DHCP,DNS,DDNS,NTP,UPnP,RTSP,P2P,ONVIF etc. | |
WIFI |
WiFi802.11b/g/n | |
Antenna |
3dBi antenna,stronger signal, more stable | |
Wireless network security |
one key setup WiFi, do not need network cable . | |
Bộ nhớ |
Hệ thống lưu trữ |
Local storage / client storage/NVS /NVR storage |
Thẻ nhớ |
support 128G TF card . | |
Kiểu thẻ nhớ |
Micro SD | |
Pan-Tilt |
P/T |
Pan:280°,Tilt:80° |
Preset Postion |
support up to 16 preset postions | |
Limit method |
Software limit position, more accurate preset positions,lower Pan Tilt failure rate | |
Báo động |
Cảm biến chuyển động |
Support motion detection |
Gửi thông tin cảnh báo |
Image upload via email/FTP server | |
Thông số vật lý |
Nguồn điện |
DC5/2A±0.3V |
Công suất hồng ngoại |
Rated power:3.0w(IR ON) | |
Môi trường làm việc |
Working Temperature:-20~70℃,Working Humidity 90% | |
Cân nặng |
Gross Weight :295g (Note: in kind prevail) | |
Chất liệu vỏ |
ABS plastics | |
Kích thước hộp |
195x140x127mm (L×W×H) | |
Cài đặt |
Wall mounting, ceiling mounting | |
Only for reference |